Samco - 2018
Giá bán: 1 tỉ 420 tr ~63,013 USD
Thông số cơ bản
Mới
Diesel
Lắp ráp trong nước
Số tay
City Car
15 lít / 100 Km
-
-
Đỏ
1 cửa
29 ghế
29/11/2017
Thông tin mô tả:
I. ĐẶC ĐIỂM KỸ THUẬT:
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KHÁCH SAMCO FELIX CI 29/34 CHỖ, 1 CỬA
Chassis (New Model) ISUZU NQR – Nhật Bản
Kích thước 8285 x 2310 x 3110 (mm)
Động cơ ISUZU 4HK1 E2N, Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, common Rail, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, đạt tiêu chuẩn Euro II, 5193 cc.
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) 110/2600
Hộp số 6 số tiến/ 01 số lùi.
Hệ thống phanh Kiểu tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực, có thanh cân bằng
Lốp xe Lốp xe không săm Bridgeston
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE KHÁCH SAMCO FELIX CI 29/34 CHỖ, 1 CỬA
Chassis (New Model) ISUZU NQR – Nhật Bản
Kích thước 8285 x 2310 x 3110 (mm)
Động cơ ISUZU 4HK1 E2N, Diesel, 4 kỳ, 4 xylanh thẳng hàng, common Rail, điều khiển phun dầu bằng điện tử, làm mát bằng nước, turbo tăng áp, làm mát khí nạp, đạt tiêu chuẩn Euro II, 5193 cc.
Công suất tối đa (Kw/vòng/ph) 110/2600
Hộp số 6 số tiến/ 01 số lùi.
Hệ thống phanh Kiểu tang trống, thủy lực 2 dòng, trợ lực chân không
Hệ thống treo Phụ thuộc nhíp lá, giảm chấn bằng ống thủy lực, có thanh cân bằng
Lốp xe Lốp xe không săm Bridgeston
An toàn
Túi khí an toàn
Phanh - Điều khiển
Khóa chống trộm
Các thông số khác
Tiện nghi
Thiết bị tiêu chuẩn
Ghế da
Mp3, Radio, FM, AM...
Thiết bị khác
Thông số kỹ thuật
Kích thước/Trọng lượng
(mm)
mm
(mm)
(kg)
(lít)
Động cơ
xilanh
(cc)