Honda City - 2022
Giá bán: 15 triệu ~665 USD
Thông số cơ bản
Cũ
Xăng
-
Số tự động
Sedan
-
-
Màu khác
Màu khác
-
-
15/10/2024
Thông tin mô tả:
𝐃𝐈̣𝐂𝐇 𝐕𝐔̣ 𝐃𝐔 𝐋𝐈̣𝐂𝐇 𝐕𝐀̀ 𝐂𝐇𝐔𝐘𝐄̂𝐍 𝐂𝐇𝐎 𝐓𝐇𝐔𝐄̂ 𝐗𝐄 𝐓𝐔̛̣ 𝐋𝐀́𝐈 𝐇𝐎𝐀̀𝐍𝐆 𝐃𝐔̃
🚘 PHÂN KHÚC XE 5 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG
Honda City RS 2022 FULL Option : 800K / Ngày
Hyundai Accent 2022 bản cao cấp: 800K / Ngày
MG5 1.5L Standard 2023 STD: 800K / Ngày
Hyundai Elantra 1.6 Turbo Support FULL Option: 900K / Ngày
MG ZS 2023 NEW AT : 900K / Ngày
Mazda 3 2023 AT bản LUXURY: 1.000K / Ngày
KIA K3 NEW 2023 AT bản LUXURY: 1.000K/ Ngày
MG RX5 1.5T STD 2024 NEW AT: 1.100K / Ngày
Hyundai Creta 1.5 NEW AT 2023 Trắng: 1.200K / Ngày
Mazda CX5 2022 AT bản Premium: 1.300K / Ngày
KIA K5 2.0 NEW AT 2023 bản Luxury: 1.300K / Ngày
Honda Civic RS 2023 Độ AT 1.5 Turbo Trắng: 1.400K / Ngày
Mazda CX5 NEW AT 2024 bản Premium: 1.400K / Ngày
Kia Sportage 2024 1.6T Signature AWD: 1.400K / Ngày
Toyota Camry 2.0 AT FULL OPTION: 1.500K / Ngày
🚘 PHÂN KHÚC XE 7 CHỖ SỐ TỰ ĐỘNG
Mitsumitsi Xpander 2020 + Toyota Rush 2020 + Suzuki XL7 2022: 800K / Ngày
Hyundai Stargazer 2024: 900K / Ngày
Toyota Veloz Cross 2023: 900K / Ngày
Mitsubishi Xpander Premium 2023: 900K / Ngày
Honda BR-V 2024: 1.000K / Ngày
KIA Carens Luxury 2024: 1.000K / Ngày
Toyota Fortuner 2019 AT máy dầu: 1.200K / Ngày
Toyota Fortuner 2022 AT máy dầu: 1.300K / Ngày
Hyundai Custin 2024: 1.300K / Ngày
INNOVA CROSS NEW AT 2024 2.0 Trắng: 1.300K / Ngày
FORD EVEREST TITANIUM: 1.300K / Ngày
KIA Sedona AT Platinum máy Dầu: 1.400K / Ngày
Vinfast Lux SA 2.0 bản NÂNG CAO: 1.500K / Ngày
Mazda CX8 2024 Premium: 1.600K / Ngày
Hyundai Santafe 2.2 AT Premium Dầu: 1.600K / Ngày
KIA Carnival 2023 máy Dầu Premium 8 ghế: 1.900K / Ngày
KIA Carnival 2023 máy Dầu Signature 7 ghế: 2.000K / Ngày
Và còn rất nhiều dòng xe khác
Thủ tục nhận xe đơn giản.
Đ𝐢̣𝐚 𝐜𝐡𝐢̉ : 𝟐𝟐𝟗/𝟕𝟔/𝟏𝟒 𝐓𝐚̂𝐲 𝐓𝐡𝐚̣𝐧𝐡 𝐏𝐡𝐮̛𝐨̛̀𝐧𝐠 𝐓𝐚̂𝐲 𝐓𝐡𝐚̣𝐧𝐡, 𝐐𝐮𝐚̣̂𝐧 𝐓𝐚̂𝐧 𝐏𝐡𝐮́
𝐂𝐚𝐥𝐥/ 𝐙𝐚𝐥𝐨 : 𝟎𝟗𝟎𝟐𝟖𝟓𝟖𝟏𝟑𝟎 𝐓𝐡𝐚̉𝐨 𝐍𝐡𝐢
An toàn
Túi khí an toàn
Phanh - Điều khiển
Khóa chống trộm
Các thông số khác
Tiện nghi
Thiết bị tiêu chuẩn
Ghế da
Mp3, Radio, FM, AM...
Thiết bị khác
Thông số kỹ thuật
Kích thước/Trọng lượng
(mm)
mm
(mm)
(kg)
(lít)
Động cơ
xilanh
(cc)
Phanh - Giảm xóc - Lốp
Thông số kỹ thuật khác:
Liên hệ:
Các xe khác cùng model
Honda City 2021 1.5 G - 12000 km - 2021
445 triệu
- Hà Nội
- Long Phát
- 0377611666
- Lưu tin
Honda City 2021 1.5 G - 12000 km - 2021
445 triệu
- Hà Nội
- Long Phát
- 0377611666
- Lưu tin
Honda City - 2013
300 triệu
- Hà Nội
- Phượng Ớtt
- 0984810871
- Lưu tin
- Hà Nội
- LÊ ĐẢM
- 0826433333
- Lưu tin
Honda City - 2022
550 triệu
- Hà Nội
- Quoc Anh Nguyen
- 0833894555
- Lưu tin
- Hà Nội
- Phương
- 0983050945
- Lưu tin
- Hà Nội
- anh Cuong
- 0984810871
- Lưu tin
- Hà Nội
- Biên Thủy
- 0936162020
- Lưu tin
Honda City 1.5 TOP 2017 - 2017
385 triệu
- Hà Nội
- Auto RV
- 0979321803
- Lưu tin